BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

TTTên dịch vụ kỹ thuậtGiá BHYT cũ (theo Thông tư 39/2018/TT-BYT)Giá BHYT mới (theo Thông tư 13/2019/TT-BYT)Giá dân (Không có BHYT)Ghi chú
1 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt912.000 926.000 926.000 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
2 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt912.000 926.000 926.000 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
3 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)Không thanh 43.100 43.100 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
4 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết321.000 328.000 328.000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
5 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.200 15.200 15.200 Đường máu mao mạch
6 Truyền tĩnh mạch21.000 21.400 21.400 Truyền tĩnh mạch
7 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GiC) quang trùng hợpKhông thanh 212.000 Trám bít hố rãnh
8 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GiC)Không thanh 212.000 Trám bít hố rãnh
9 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ64.800 66.100 66.100 Thuỷ châm
10 Thụt tháo phân80.900 82.100 82.100 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
11 Thụt tháo80.900 82.100 82.100 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
12 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)574.000 587.000 587.000 TI (Sản khoa)
13 Thông tiểu88.700 90.100 90.100 Thông đái
14 Thông bàng quang88.700 90.100 90.100 Thông đái
15 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.40.000 40.400 40.400  
16 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động62.900 63.500 63.500  
17 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa55.000 55.000 55.000 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
18 Thăm dò, sinh thiết gan2.494.000 2.514.000 2.514.000 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo
19 Thay ống nội khí quản564.000 568.000 568.000 Đặt nội khí quản
20 Thay canuyn mở khí quản245.000 247.000 247.000 Thay canuyn mở khí quản
21 Thay băng, cắt chỉ vết mổ32.000 32.900 32.900 Cắt chỉ
22 Thay băng, cắt chỉ vết mổ56.800 57.600 57.600 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm
23 Thay băng, cắt chỉ vết mổ81.600 82.400 82.400 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
24 Thay băng, cắt chỉ vết mổ111.000 112.000 112.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
25 Thay băng, cắt chỉ vết mổ132.000 134.000 134.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
26 Thay băng, cắt chỉ vết mổ177.000 179.000 179.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
27 Thay băng, cắt chỉ vết mổ236.000 240.000 240.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
28 Thay băng vết mổ81.600 82.400 82.400 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
29 Thay băng vết mổ111.000 112.000 112.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
30 Thay băng vết mổ177.000 179.000 179.000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
1 - 30 trong tổng số 748Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                    >>>

Tìm kiếm

Thông báo


SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO