TT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá BHYT cũ (theo Thông tư 22/2023/TT-BYT) | Giá BHYT mới (theo Nghị quyết 63/NQ-HĐND) | Giá dân (Không có BHYT) | Ghi chú |
1
| Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 0 |
43.100
|
43.100
| Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
2
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 |
16.000
|
16.000
| Đường máu mao mạch |
3
| Urobilinogen | 0 |
0
|
0
| |
4
| Truyền tĩnh mạch | 21400 |
22.800
|
25.100
| Truyền tĩnh mạch |
5
| Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 197000 |
218.500
|
218.500
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
6
| Trích rạch màng nhĩ | 64200 |
69.300
|
69.300
| Trích màng nhĩ |
7
| Trích rạch áp xe nhỏ | 197000 |
218.500
|
218.500
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
8
| Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
85.500
|
85.500
| Chích chắp/ lẹo |
9
| Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
85.500
|
85.500
| Chích chắp/ lẹo |
10
| Trích áp xe phần mềm lớn | 197000 |
218.500
|
218.500
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
11
| Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197000 |
218.500
|
218.500
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
12
| Trám pít hố rãnh | 0 |
0
|
212.000
| |
13
| Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 199000 |
212.000
|
245.500
| Trám bít hố rãnh |
14
| Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199000 |
212.000
|
245.500
| Trám bít hố rãnh |
15
| Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 199000 |
212.000
|
245.500
| Trám bít hố rãnh |
16
| Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199000 |
212.000
|
212.000
| Trám bít hố rãnh |
17
| Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 199000 |
212.000
|
245.500
| Trám bít hố rãnh |
18
| Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 70100 |
77.100
|
77.100
| Thuỷ châm |
19
| Thụt tháo | 85900 |
92.400
|
92.400
| Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
20
| Thông tiểu | 94300 |
101.800
|
101.800
| Thông đái |
21
| Thông bàng quang | 94300 |
101.800
|
101.800
| Thông đái |
22
| Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 41500 |
43.500
|
43.500
| |
23
| Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65300 |
68.400
|
68.400
| |
24
| Thời gian máu đông | 0 |
0
|
0
| |
25
| Thời gian máu đông | 0 |
0
|
0
| |
26
| Thời gian máu chảy | 0 |
0
|
0
| |
27
| Thời gian máu chảy | 0 |
0
|
0
| |
28
| Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 |
55.000
|
55.000
| Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
29
| Thể cetonic | 0 |
0
|
0
| |
30
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 85000 |
89.500
|
89.500
| Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
1 - 30 trong tổng số 605Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |